Có 2 kết quả:

督龜 dū guī ㄉㄨ ㄍㄨㄟ督龟 dū guī ㄉㄨ ㄍㄨㄟ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to doze off (Taiwanese)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to doze off (Taiwanese)

Bình luận 0